Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
嬢 じょう
cô gái.
鴬 うぐいす ウグイス
chim sơn ca
ソープ嬢 ソープじょう
female employee of a soapland, masseuse
鴬嬢 うぐいすじょう
nữ phát thanh viên, người phụ nữ đưa ra thông báo công khai (ví dụ: từ xe vận động tranh cử)
お嬢 おじょう
con gái (của người khác)
キャバクラ嬢 キャバクラじょう
gái ngành
ヘルス嬢 ヘルスじょう
gái gọi