ウコン
☆ Danh từ
Củ nghệ.

ウコン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ウコン
ウコン
củ nghệ.
鬱金
うこん ウコン
cây nghệ, củ nghệ
Các từ liên quan tới ウコン
ウコン茶 ウコンちゃ うこんちゃ
trà thảo mộc nghệ
ウコン
củ nghệ.
鬱金
うこん ウコン
cây nghệ, củ nghệ
ウコン茶 ウコンちゃ うこんちゃ
trà thảo mộc nghệ