ウシ亜目
ウシあもく「Á MỤC」
☆ Danh từ
Phân bộ Nhai lại

ウシ亜目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウシ亜目
ウシ目 ウシもく
bộ guốc chẵn
亜目 あもく あめ
phân bộ
マス目 マス目
chỗ trống
シラミ亜目 シラミあもく
phân bộ rận hút máu
ホソツノハジラミ亜目 ホソツノハジラミあもく
siêu họ ischnocera (siêu họ lớn của chấy)
カセアサウルス亜目 カセアサウルスあもく
Caseasauria (một trong hai nhóm chính của các khớp thần kinh ban đầu)
カメムシ亜目 カメムシあもく
bộ cánh nửa
ネズミ亜目 ネズミあもく ねずみあもく
phân bộ gặm nhấm Myomorpha