Các từ liên quan tới ウチワサボテン亜科
亜科 あか
phân họ
アメリカネズミ亜科 アメリカネズミあか
phân họ sigmodontinae (một phân họ động vật gặm nhấm trong họ cricetidae)
ガンマヘルペスウイルス亜科 ガンマヘルペスウイルスあか
họ gammaherpesvirinae
オマキザル亜科 オマキザルあか
phân họ cebinae
ヨザル亜科 ヨザルあか
họ khỉ đêm
キヌゲネズミ亜科 キヌゲネズミあか
họ cricetidae (họ động vật có vú trong bộ gặm nhấm)
サシガメ亜科 サシガメあか
phân họ bọ xít triatominae (bọ xít hút máu)
ネズミ亜科 ネズミあか
phân họ chuột cựu thế giới