団扇蜻蜓
うちわやんま ウチワヤンマ「ĐOÀN PHIẾN TINH」
☆ Danh từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Chuồn chuồn Sinictinogomphus clavatus
団扇蜻蜓
は
川沿
いの
植物
が
茂
る
場所
でよく
見
られます。
Chuồn chuồn Sinictinogomphus clavatus thường được nhìn thấy ở những nơi cây cối rậm rạp dọc theo sông.

ウチワヤンマ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウチワヤンマ

Không có dữ liệu