Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウム・サラルSC
マイコバクテリウム・フレイ マイコバクテリウム・フレイ
mycobacterium phlei (một loài vi khuẩn)
ヘモグロビンSC症 ヘモグロビンSCしょー
bệnh hemoglobin sc
マイコバクテリウム・フレイ マイコバクテリウム・フレイ
mycobacterium phlei (một loài vi khuẩn)
ヘモグロビンSC症 ヘモグロビンSCしょー
bệnh hemoglobin sc