ウラシル
Hợp chất hóa học uracil
☆ Danh từ
Uracil

ウラシル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウラシル
ウラシルDNAグリコシラーゼ ウラシルディーエヌエーグリコシラーゼ
gen uracil-dna glycosidase
ウラシルDNAグリコシラーゼ ウラシルディーエヌエーグリコシラーゼ
gen uracil-dna glycosidase