Kết quả tra cứu ウラン鉱
Các từ liên quan tới ウラン鉱
ウランこう
ウラン鉱
☆ Danh từ
◆ Quặng uranium
ウラン鉱山
Mỏ quặng uranium
不整合関連型ウラン鉱床
Sàng quặng uranium tạp, không đồng đều
火山関連型ウラン鉱床
Sàng quặng uranium dạng xuất hiện từ núi lửa .

Đăng nhập để xem giải thích
ウラン鉱
Đăng nhập để xem giải thích