ウランこう
ウラン鉱
☆ Danh từ
Quặng uranium
ウラン鉱山
Mỏ quặng uranium
不整合関連型ウラン鉱床
Sàng quặng uranium tạp, không đồng đều
火山関連型ウラン鉱床
Sàng quặng uranium dạng xuất hiện từ núi lửa .

ウラン鉱 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ウラン鉱
ウランこう
ウラン鉱
quặng uranium
ウラン鉱
ウランこう
quặng uranium
Các từ liên quan tới ウラン鉱
閃ウラン鉱 せんウランこう センウランこう
Mỏ Uranium
瀝青ウラン鉱 れきせいウランこう
uraninit (là một khoáng vật và quặng giàu urani có tính phóng xạ với thành phần hóa học chiếm chủ yếu là UO₂, nhưng cũng có chứa UO₃ và các oxide chì, thori, và nguyên tố đất hiếm)
ウラニウム ウラン
uran; chất uran; uranium
uran; chất uran
ウランガラス ウラン・ガラス
uranium glass
ウラン235 ウランにひゃくさんじゅうご
uranium-235 (U-235)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium