Các từ liên quan tới ウルトラC(チャーミング)!
チャーミング チャーミング
hấp dẫn; cuốn hút
ウルトラXGA ウルトラXGA
độ phân giải của màn hình
ウルトラHD ウルトラHD
độ phân giải cao hơn hd (uhd)
siêu; cực; quá khích; cực đoan
ウルトラスカジー ウルトラ・スカジー
Ultra SCSI
ウルトラC ウルトラシー
amazing feat, trump card, (something) earth-shattering
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#
Cシェル Cシェル
phần mềm c shell