Các từ liên quan tới ウルトラQ dark fantasyの登場怪獣
怪獣 かいじゅう
quái thú; quái vật
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
怪獣映画 かいじゅうえいが
quái vật quay phim
ウルトラXGA ウルトラXGA
độ phân giải của màn hình
ウルトラHD ウルトラHD
độ phân giải cao hơn hd (uhd)
siêu; cực; quá khích; cực đoan
ウルトラスカジー ウルトラ・スカジー
Ultra SCSI
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense