ウルフ
ウォルフ
☆ Danh từ
Chó sói
ウルフ検定
Kiểm tra chó sói .

Từ đồng nghĩa của ウルフ
noun
ウルフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウルフ
ダイアウルフ ダイア・ウルフ
dire wolf (là loài động vật có vú giống sói lớn đã tuyệt chủng)
ダイアウルフ ダイア・ウルフ
dire wolf (là loài động vật có vú giống sói lớn đã tuyệt chủng)