ウレタン
Hợp chất hóa học urethane
☆ Danh từ
Bọt urethane
ウレタン基
Nhóm urethane
ウレタン系繊維
Sợi urethane
ウレタン化合物
Hợp chất uretan .

ウレタン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ウレタン
ウレタン
bọt urethane
ウレタン
chất liệu urethane
ウレタン シート
ウレタン シート ウレタン シート
tấm urethane
ウレタン パイプ
ウレタン パイプ ウレタン パイプ
ống urethane
ウレタン ゴム板
ウレタン ゴムいた ウレタン ゴムいた
tấm cao su urethane
ウレタン ゴム丸棒
ウレタン ゴムまるぼう ウレタン ゴムまるぼう
thanh tròn cao su urethane
ウレタン スポンジゴム
ウレタン スポンジゴム ウレタン スポンジゴム
bọt xốp urethane
Các từ liên quan tới ウレタン
ウレタンゴム ウレタン・ゴム ウレタンゴム
cao su pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp để chế tạo sơn).
ウレタンフォーム ウレタン・フォーム
bọt uretan
ウレタン樹脂 ウレタンじゅし
Polyurethane (một loại polyme bao gồm các đơn vị hữu cơ được nối với nhau bằng các liên kết cacbamat)
発泡ウレタン はっぽうウレタン
bọt urethane (một loại vật liệu bọt nhẹ và có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt)