エアクラフト
エアクラフト
☆ Danh từ
Máy bay; tàu bay; phi cơ
新
しい
エアクラフト
は、
従来
の
モデル
よりも
燃費
が
改善
されており、
環境
にも
優
しいです。
Máy bay mới có hiệu suất nhiên liệu được cải thiện so với các mẫu cũ, đồng thời thân thiện với môi trường hơn.

エアクラフト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エアクラフト

Không có dữ liệu