Kết quả tra cứu エアコン
Các từ liên quan tới エアコン
エアコン
エアコン
◆ Máy điều hòa không khí
エアコン
は
オプション
の
付属品
です。
Máy điều hòa không khí được cung cấp như một phụ kiện tùy chọn.
エアコン
がないんですか。
Bạn không có máy điều hòa không khí?
エアコン付
きの
寝室
Phòng ngủ có lắp máy điều hòa không khí
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Máy điều hòa nhiệt độ; máy lạnh; điều hòa
エアコン
を
取
り
付
ける
Lắp đặt (lắp) máy điều hòa
エアコン
を
一番低
い
設定
にしておく
Bật điều hòa ở mức thấp nhất
一日中エアコン
をつけっ
放
しにしておく
Bật điều hòa cả ngày

Đăng nhập để xem giải thích