エアポケット
エア・ポケット
☆ Danh từ
Lỗ hổng không khí (hàng không); bọt khí; rỗ khí (kỹ thuật)
エアポケット
に
入
る
Đi vào lỗ hổng không khí
エアポケット株
Cổ phiếu khống
エアポケット
を
通過
する
Xuyên qua lỗ hổng không khí .

エアポケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エアポケット

Không có dữ liệu