エアポート
☆ Danh từ
Sân bay
新
しい
エアポート
が
来年完成
する
予定
です。
Sân bay mới dự kiến sẽ hoàn thành vào năm tới.

Từ đồng nghĩa của エアポート
noun
エアポート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エアポート
エアポートタックス エアポート・タックス
airport tax
エアポートタックス エアポート・タックス
airport tax