エアゾール
エアロゾル エーロゾル エアゾール
Sol khí
Son khí
Sôn khí
☆ Danh từ
Bình phun; bình xịt
エアゾール噴射剤
Chất xịt
エアゾール効果
Hiệu quả xịt .
Bình xịt

Từ đồng nghĩa của エアゾール
noun
エアロゾル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エアロゾル

Không có dữ liệu