Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エア・ウォーター
トニックウォーター トニック・ウォーター
tonic water
ウォータージャケット ウォーター・ジャケット
water jacket
ウォーターシューズ ウォーター・シューズ
water shoes, aqua socks
ウォータースパニエル ウォーター・スパニエル
water spaniel
カジュアルウォーター カジュアル・ウォーター
casual water
ウォーター ウォータ ウオーター
water
エア エアー エヤー
không khí
エアフィルタ エアフィルター エア・フィルタ エア・フィルター エアフィルタ
air filter