Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エア・ギター
đàn ghita; ghita
ギター/ベースケース ギター/ベースケース
Hộp đựng guitar/bass
ギター/ベーススタンド ギター/ベーススタンド
Giá đỡ guitar/bass
エア エアー エヤー
không khí
フォークギター フォーク・ギター
folk guitar
フラメンコギター フラメンコ・ギター
flamenco guitar
スチールギター スチール・ギター
steel guitar
ベースギター ベース・ギター
bass guitar