エイズ
☆ Danh từ
Bệnh AIDS; bệnh si-đa
この
数字
は、
エイズ感染
の
実情
を
正確
に
反映
しているとはいえない。
Con số này chưa phản ánh chính xác thực trạng lây nhiễm AIDS.
Bệnh AIS.

エイズ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu エイズ
エイズ
bệnh AIDS
AIDS
エイズ
acquired immune deficiency syndrome, AIDS
Các từ liên quan tới エイズ
エイズワクチン エイズ・ワクチン
AIDS vaccine
エイズウイルス エイズ・ウイルス
AIDS virus
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
エイズに感染する えいずにかんせんする
nhiễm AIDS
エイズ治療・研究開発センター えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー
Trung tâm Y tế AIDS