エイティーン
☆ Danh từ
Số mười tám; mười tám
彼女
は
エイティーン
の
誕生日
を
祝
うために、
友達
を
家
に
招待
しました。
Cô ấy đã mời bạn bè đến nhà để tổ chức sinh nhật mười tám tuổi.

エイティーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エイティーン

Không có dữ liệu