エキジビション
エキシビション
☆ Danh từ
Triển lãm
新
しい
アート
の
エキジビション
が
来月ギャラリー
で
開催
されます。
Một triển lãm nghệ thuật mới sẽ được tổ chức tại phòng trưng bày vào tháng tới.

Từ đồng nghĩa của エキジビション
noun
エキシビション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エキシビション
エキジビションゲーム エキシビションゲーム エキジビション・ゲーム エキシビション・ゲーム
trận đấu giao hữu; trận đấu biểu diễn (trận đấu để giao lưu và biểu diễn cho khán giả hơn là để thi đấu)