エキスプレス
エキスプレス
Chuyển phát nhanh; Express (thẻ tín dụng)
アメリカン・エキスプレス
が
使
えるかどうか
分
かる?
Có dùng được thẻ American Express không?
エキスプレス便
Gói hàng chuyển phát nhanh (dịch vụ chuyển phát nhanh)
☆ Danh từ
Sự biểu lộ; sự bày tỏ; sự diễn đạt.

エキスプレス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu エキスプレス
エキスプレス
エキスプレス
chuyển phát nhanh
エクスプレス
エキスプレス
sự biểu lộ
Các từ liên quan tới エキスプレス
デーリーエキスプレス デーリー・エキスプレス
daily express