Kết quả tra cứu エキソペプチダーゼ
Các từ liên quan tới エキソペプチダーゼ
エキソペプチダーゼ
◆ Exopeptidase (là bất kỳ peptidase nào xúc tác sự phân cắt của liên kết peptide cuối cùng; quá trình giải phóng một axit amin hoặc dipeptide từ chuỗi peptide)
Đăng nhập để xem giải thích