Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロット ロト ロットー
lot
ロットアップ ロット・アップ
sold out, out of production
フィードロット フィード・ロット
feed lot
ロットナンバー ロット・ナンバー
lot number
ロット生産 ロットせいさん
lot production
ロットID ロットアイディー
mã số lot
え段 えだん エだん
hàng âm tiết trên bảng âm tiết tiếng Nhật kết thúc bằng nguyên âm "e"
県 あがた けん
huyện