エクスカーションチケット
エクスカーション・チケット
☆ Danh từ
Vé tham quan
週末
に
エクスカーションチケット
を
使
って、
家族
で
遊園地
に
行
く
予定
です。
Tôi dự định sẽ sử dụng vé tham quan vào cuối tuần này để đi đến công viên giải trí cùng gia đình.

エクスカーションチケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エクスカーションチケット

Không có dữ liệu