エクスチェンジオーダー
エクスチェンジ・オーダー
☆ Danh từ
Phiếu trao đổi; phiếu đổi vé
旅行会社
から
エクスチェンジオーダー
を
受
け
取
ったので、
空港
で
航空券
と
交換
する
予定
です。
Tôi đã nhận được phiếu trao đổi từ công ty du lịch, vì vậy tôi dự định sẽ đổi vé máy bay tại sân bay.

エクスチェンジオーダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エクスチェンジオーダー

Không có dữ liệu