エクストラ
エキストラ
☆ Noun or verb acting prenominally
Thêm; bổ sung; đặc biệt
この
ホテル
では、
エクストラサービス
として
朝食
が
無料
で
提供
されています。
Khách sạn này cung cấp dịch vụ bổ sung là bữa sáng miễn phí.
☆ Danh từ
Diễn viên quần chúng
映画
の
撮影
で、
エクストラ
として
何人
かの
人々
が
参加
しました。
Trong buổi quay phim, một số người đã tham gia với vai trò là diễn viên quần chúng.

エクストラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エクストラ
エクストラネット エクストラ・ネット
mạng nội bộ mở rộng