Kết quả tra cứu エクスプレス
Các từ liên quan tới エクスプレス

Không có dữ liệu
エクスプレス
エキスプレス
☆ Danh từ
◆ Sự biểu lộ; sự bày tỏ; sự diễn đạt; chuyển phát nhanh (bưu chính); tốc hành; nhanh gọn
エクスプレス・チェックアウト
(
ホテル
の
カウンター
で
ルームキー
を
渡
すだけで
即座
に
チェックアウト
できる)
Check-out nhanh gọn (thủ tục trả phòng nhanh gọn chỉ cần giao chìa khóa phòng khách sạn cho quầy lễ tân là xong)
エクスプレス・カウンター
Máy tính nhanh (express counter)
その
本
を
私
に
フェデックス
(
フェデラル・エクスプレス
)で
送
ってください
Làm ơn gửi cho tôi quyển sách này bằng đường chuyển phát nhanh Fedex .

Đăng nhập để xem giải thích