Kết quả tra cứu エクスプロージョン
Các từ liên quan tới エクスプロージョン

Không có dữ liệu
エクスプロージョン
エクスプロージョン
☆ Danh từ
◆ Vụ nổ
昨夜
、
工場
で
大
きな
エクスプロージョン
が
発生
しました。
Tối qua, đã xảy ra một vụ nổ lớn tại nhà máy.

Đăng nhập để xem giải thích
Không có dữ liệu
エクスプロージョン
Đăng nhập để xem giải thích