エクスペディション
エクスペディション
☆ Danh từ
Sự thám hiểm; chuyến thám hiểm
科学者
たちは
南極
への
エクスペディション
を
計画
しています。
Các nhà khoa học đang lên kế hoạch cho chuyến thám hiểm đến Nam Cực.

エクスペディション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エクスペディション

Không có dữ liệu