エクスペリメント
エクスペリメント
☆ Danh từ
Cuộc thí nghiệm; việc thí nghiệm
研究者
たちは
新
しい
薬
の
効果
を
確
かめるために
エクスペリメント
を
行
いました。
Các nhà nghiên cứu đã thực hiện cuộc thí nghiệm để xác định hiệu quả của loại thuốc mới.

エクスペリメント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エクスペリメント

Không có dữ liệu