Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エクセル・サーガ
サガ サーガ
saga
phần mềm bảng tính microsoft excel
エクセルVBA エクセルVBA
ứng dụng lập trình cơ bản trong microsoft office (vba)
マイクロソフト・エクセル マイクロソフト・エクセル
ương trình xử lý bảng tính nằm trong bộ microsoft office của hãng phần mềm microsoft được thiết kế để giúp ghi lại, trình bày các thông tin xử lý dưới dạng bảng, thực hiện tính toán và xây dựng các số liệu thống kê trực quan có trong bảng từ excel
エクセルシート エクセル・シート
Excel spreadsheet