エクソン
エキソン
Exon (vùng mã hóa của gene, mã hóa chuỗi axit amin của protein chức năng.)
☆ Danh từ
Exon

エクソン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エクソン
VDJエクソン VDJエクソン
VDJ Exons