エコノミクス
エコノミクス
☆ Danh từ
Kinh tế học
彼
は
大学
で
エコノミクス
を
専攻
し、
経済
の
仕組
みを
深
く
学
んでいます。
Anh ấy học chuyên ngành kinh tế học tại trường đại học và đang nghiên cứu sâu về cách vận hành của nền kinh tế.

エコノミクス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エコノミクス
ホモエコノミクス ホモ・エコノミクス
con người kinh tế học