エコノミークラス
エコノミー・クラス
☆ Danh từ
Hạng phổ thông

エコノミークラス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エコノミークラス
エコノミークラス症候群 エコノミークラスしょうこうぐん
hội chứng tầng lớp kinh tế (xuất hiện huyết khối tĩnh mạch sâu trong du khách hàng không)
エコノミークラス症候群 エコノミークラスしょうこうぐん
hội chứng tầng lớp kinh tế (xuất hiện huyết khối tĩnh mạch sâu trong du khách hàng không)