エコー
Siêu âm
エコー写真
Hình ảnh siêu âm
Tiếng vang, tiếng vọng
エコー
を
返
す
Đáp lại tiếng vang
エコー
を
生
じる
Tạo tiếng vang
エコー・マシン
Máy tạo tiếng vang .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếng vang
エコー
を
返
す
Đáp lại tiếng vang
オシロスコープ上
に
エコー
を
表示
する
Hiển thị tiếng vang trên máy nghiệm dao động (oscilloscope)
エコー
を
生
じる
Tạo tiếng vang

Từ đồng nghĩa của エコー
noun
Bảng chia động từ của エコー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | エコーする |
Quá khứ (た) | エコーした |
Phủ định (未然) | エコーしない |
Lịch sự (丁寧) | エコーします |
te (て) | エコーして |
Khả năng (可能) | エコーできる |
Thụ động (受身) | エコーされる |
Sai khiến (使役) | エコーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | エコーすられる |
Điều kiện (条件) | エコーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | エコーしろ |
Ý chí (意向) | エコーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | エコーするな |