Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ピンク
hồng; màu hồng.
ローズピンク ローズ・ピンク
rose pink
ベビーピンク ベビー・ピンク
baby pink
ショッキングピンク ショッキング・ピンク
shocking pink
ピンクムード ピンク・ムード
pink mood
ピンクレディー ピンク・レディー
pink lady
サーモンピンク サーモン・ピンク
salmon pink