エスカレーション
エスカレーション
Sự leo thang, bước leo thang
☆ Danh từ
Leo thang

Từ đồng nghĩa của エスカレーション
noun
エスカレーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エスカレーション
タリフエスカレーション タリフ・エスカレーション
tariff escalation
タリフエスカレーション タリフ・エスカレーション
tariff escalation