エスコート
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đội hộ tống; cảnh vệ; hộ tống; bảo vệ; chăm nom; săn sóc
女性
の
エスコート役
Nữ cảnh vệ
Hộ tống; bảo vệ; cảnh vệ
(
人
)を
ダンス
に
エスコート
する
Hộ tống (ai) đi đến vũ trường
〜する
人
Cảnh vệ
退室
する(
人
)を
エスコート
する
Hộ tống ai ra khỏi phòng

Từ đồng nghĩa của エスコート
noun
Bảng chia động từ của エスコート
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | エスコートする |
Quá khứ (た) | エスコートした |
Phủ định (未然) | エスコートしない |
Lịch sự (丁寧) | エスコートします |
te (て) | エスコートして |
Khả năng (可能) | エスコートできる |
Thụ động (受身) | エスコートされる |
Sai khiến (使役) | エスコートさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | エスコートすられる |
Điều kiện (条件) | エスコートすれば |
Mệnh lệnh (命令) | エスコートしろ |
Ý chí (意向) | エスコートしよう |
Cấm chỉ(禁止) | エスコートするな |
エスコート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エスコート
エスコートガール エスコート・ガール
escort girl