エスタブリッシュメント
エスタブリシュメント
☆ Danh từ
Giai cấp thống trị
彼
は
エスタブリッシュメント
に
反対
する
新
しい
政治運動
を
立
ち
上
げました。
Anh ấy đã khởi xướng một phong trào chính trị mới nhằm phản đối giai cấp thống trị.

エスタブリッシュメント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エスタブリッシュメント

Không có dữ liệu