エスニック
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chủng tộc; dân tộc
エスニック・マイノリティ
Dân tộc thiểu số
エスニック・グループ
Tộc người dân tộc thiểu số
エスニック料理
の
味
は
日本風
になっている。
Món ăn dân tộc này được bày trí theo phong cách Nhật Bản.

エスニック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エスニック
エスニックルック エスニック・ルック
trang phục có dấu ấn dân tộc; thuật ngữ chỉ phong cách thời trang lấy cảm hứng từ các bộ trang phục truyền thống hoặc văn hóa dân tộc
エスニックフード エスニック・フード
món ăn truyền thống; ẩm thực bản địa; món ăn quốc gia
エスニッククレンジング エスニック・クレンジング
thanh lọc sắc tộc
エスニックファッション エスニック・ファッション
trang phục truyền thống
エスニック料理 エスニックりょうり
món ăn dân tộc
エスニック調味料 エスニックちょうみりょう
gia vị món đặc trưng của 1 vùng
中華/エスニック調味料 ちゅうか/エスニックちょうみりょう
"gia vị kiểu trung hoa/ dân tộc"