エチュード
☆ Danh từ
(âm nhạc) khúc luyện
ピアノ
の
上達
のために、
毎日エチュード
を
練習
しています。
Tôi luyện tập các khúc luyện hàng ngày để nâng cao kỹ năng chơi piano.
(hội họa) hình nghiên cứu
この
エチュード
は、
最終的
な
油絵
を
完成
させるために
描
かれたものです。
Hình nghiên cứu này được vẽ để hoàn thiện bức tranh sơn dầu cuối cùng.

エチュード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エチュード

Không có dữ liệu