エチレングリコール
エチレン・グリコール
Ethylen glycol (danh pháp iupac: ethane-1,2-diol) (một hợp chất hữu cơ có công thức (ch2oh)2)
☆ Danh từ
Ethylene glycol, ethanediol

エチレングリコール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エチレングリコール

Không có dữ liệu