エッジ
EDGE (Enhanced Data Rates for GSM Evolution)
EGPRS
Tốc độ dữ liệu nâng cao cho sự tiến hóa của gsm
☆ Danh từ
Rìa; viền; gờ; rào; bờ rào
デッキ・エッジ
Gờ bàn
カップ
の
エッジ
Viền cốc
エッジ・ランナー
Người chạy ngoài rìa

Từ đồng nghĩa của エッジ
noun
エッジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エッジ
エッジサブスクリプション エッジ・サブスクリプション
file cấu hình edge subscription
エッジボール エッジ・ボール
edge ball
カードエッジコネクタ カード・エッジ・コネクタ
đầu nối cạnh
trình duyệt web microsoft edge