エッセネ派
エッセネは
☆ Danh từ
Giáo phái Essenes

エッセネ派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エッセネ派
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
毛派 もうは
Maoist group
猫派 ねこは
Người yêu mèo, người mèo
ルーテル派 ルーテルは
Lutheranism
スンニ派 スンニは
Hồi giáo Sunni (còn được gọi là Ahl as-Sunnah wa’l-Jamā‘ah hay ngắn hơn là Ahl as-Sunnah, là nhánh lớn nhất của Hồi giáo, với khoảng 85-90% tín đồ Hồi giáo theo phân nhánh này)
ネストリウス派 ネストリウスは
giáo phái Cảnh giáo
ファリサイ派 ファリサイは パリサイは
Pharisêu (hay Biệt phái, ở những thời điểm khác nhau trong lịch sử Do Thái, họ là nhóm người quy tụ thành một đảng phái chính trị, hoặc một phong trào xã hội, hoặc một trường phái tư tưởng)
イスマーイール派 イスマーイールは
nhánh Hồi giáo Isma'ilism