Các từ liên quan tới エッセンシャル (レア・トラックス・コレクション)
tính căn bản; tính thiết yếu; tính cơ bản; không thể thiếu; cần thiết
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
レア レアー レイアー レア
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết).
レア目 レアめ
bộ rheiformes (bộ đà điểu nam mỹ)
ガベジコレクション ガーベジコレクション ガベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
sự dọn dữ liệu rác
ガーベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
bộ thu gom rác
レアアイテム レア・アイテム
rare item (e.g. in RPG games)
レアケース レア・ケース
trường hợp hiếm gặp