エッセンス
☆ Danh từ
Tinh chất; bản chất; cốt lõi; chiết xuất
〜の
エッセンス
を
含
む
Gồm cả tinh chất (chất chiết xuất) của
花
の
エッセンス
Mật hoa
バニラ・エッセンス
Chất chiết xuất từ cây vani

Từ đồng nghĩa của エッセンス
noun
エッセンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エッセンス
バニラエッセンス バニラ・エッセンス
bột vani.