エディション
Phiên bản
☆ Danh từ
Sự xuất bản; bản in; phiên bản
Java2
マイクロ・エディション
Phiên bản Java2 Micro
フィルム・エディション
Xuất bản phim .

Từ đồng nghĩa của エディション
noun
エディション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エディション
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
パイレートエディション パイレート・エディション
pirated edition
特別エディション とくべつエディション
Phiên bản đặc biệt.