エディティング
☆ Danh từ
Editing

エディティング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エディティング
RNAエディティング RNAエディティング
RNA Editing
RNAエディティング(RNA編集) RNAエディティング(RNAへんしゅう)
chỉnh sửa RNA hay sửa đổi RNA
RNAエディティング RNAエディティング
RNA Editing
RNAエディティング(RNA編集) RNAエディティング(RNAへんしゅう)
chỉnh sửa RNA hay sửa đổi RNA